Màu sắc | Trắng, Đen, Be |
---|---|
dây thắt lưng | đàn hồi |
Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
Số lượng | 10, 20, 30, 40, 50 |
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |
Màu sắc | Trắng, Đen, Be |
---|---|
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |
Loại sản phẩm | dùng một lần |
Sử dụng | Ban ngày, ban đêm |
Loại đóng cửa | Lái lên. |
Số lượng | 20 tã mỗi gói |
---|---|
Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi |
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
không có mủ cao su | Vâng. |
Số lượng | 20 tã mỗi gói |
---|---|
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
không gây dị ứng | Vâng. |
Kiểm soát mùi | Vâng. |
Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
Vật liệu | Hỗn hợp bông/Polyester |
---|---|
thấm hút | Trọng |
Kích thước | Trung bình/Lớn/Cực lớn |
Số lượng | 20 tã mỗi gói |
dây thắt lưng | Ban nhạc đàn hồi |
Gender | Unisex |
---|---|
Absorbency | Heavy |
Quantity | 20 Diapers Per Pack |
Closure Type | Adhesive Tabs |
Latex-Free | Yes |
Material | Cotton/Polyester Blend |
---|---|
Quantity | 20 Diapers Per Pack |
Absorbency | Heavy |
Gender | Unisex |
Wetness Indicator | Yes |
Waistband | Elastic Band |
---|---|
Size | Medium/Large/Extra Large |
Gender | Unisex |
Hypoallergenic | Yes |
Wetness Indicator | Yes |
Loại đóng cửa | Các thẻ dính |
---|---|
Kiểm soát mùi | Vâng. |
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
Giới tính | Unisex |
Kích thước | Trung bình/Lớn/Cực lớn |
Gender | Unisex |
---|---|
Quantity | 20 Diapers Per Pack |
Size | Medium/Large/Extra Large |
Leg Cuffs | Gathered |
Closure Type | Adhesive Tabs |