Màu sắc | Trắng, màu be, đen, v.v. |
---|---|
Giới tính | Unisex |
thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
Số lượng | Thay đổi theo kích thước gói |
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex, Vải không dệt |
Giới tính | Unisex |
---|---|
Loại đóng cửa | Đẩy vào |
Kiểu chân | đàn hồi |
Đặc điểm | Kiểm soát mùi, chỉ báo độ ẩm, chống rò rỉ |
thấm hút | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Qua đêm |
Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
---|---|
Chỉ báo độ ẩm | Vâng. |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
Loại đóng cửa | Kéo lên, kéo lên. |
Màu sắc | Trắng, be, đen, xanh lá cây, v.v. |
---|---|
Giới tính | Unisex |
thấm hút | Trọng, trung bình, nhẹ |
Số lượng | Thay đổi theo kích thước gói |
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex, Vải không dệt |
Sử dụng | dùng một lần |
---|---|
hấp thụ | Hấp thụ cao |
Đặc điểm | Mềm mại, thoáng khí, chống rò rỉ |
Vật liệu | Bông |
Kích thước | S/M/L/XL |
không có mủ cao su | Vâng |
---|---|
Kiểu chân | Đàn hồi tập hợp |
Số lượng mỗi gói | 10-20 tã |
Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc |
Loại sản phẩm | Tã người lớn dùng một lần |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
---|---|
dùng một lần | Có không |
Số lượng | Gói 10, Gói 20, Gói 30 |
Màu sắc | Trắng, be, xanh |
Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
Kiểm soát mùi | Vâng. |
---|---|
Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |