Quantity | 10 Pads Per Pack |
---|---|
Adhesive | Strong |
Length | Long |
Shape | Contoured |
Wings | Yes |
Loại | dùng một lần |
---|---|
Kích thước | Thường xuyên |
hương thơm | không mùi |
không gây dị ứng | Vâng. |
Cánh | Vâng. |
tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
---|---|
Dính | Mạnh |
Vật liệu | Bông |
Chiều dài | dài |
Số lượng | 10 miếng mỗi gói |
Số lượng | 10 miếng mỗi gói |
---|---|
Loại sản phẩm | băng vệ sinh |
Vật liệu | Bông |
Tờ sau | Không thấm nước |
thấm hút | Trọng |
Số lượng mỗi gói | 10 |
---|---|
Vật liệu trên cùng | Bông |
Kích thước | Thường xuyên |
Dính | Mãi lâu |
Back Sheet Material | Breathable Film |
Quantity Per Pack | 10 |
---|---|
Top Sheet Material | Cotton |
Size | Regular |
Adhesive | Long-lasting |
Back Sheet Material | Breathable Film |
Quantity Per Pack | 10 |
---|---|
Top Sheet Material | Cotton |
Size | Regular |
Adhesive | Long-lasting |
Vật liệu tấm sau | Phim thoáng khí |
Quantity Per Pack | 10 |
---|---|
Top Sheet Material | Cotton |
Size | Regular |
Adhesive | Long-lasting |
Back Sheet Material | Breathable Film |
Số lượng mỗi gói | 10 |
---|---|
Vật liệu trên cùng | Bông |
Kích thước | Thường xuyên |
Dính | Mãi lâu |
Vật liệu tấm sau | Phim thoáng khí |
Độ dày | Gầy |
---|---|
Dính | Mạnh |
tấm trên cùng | Mềm mại và thoáng khí |
Cánh | Vâng. |
chống rò rỉ | Lên đến 8 giờ |