Gói | nhu cầu của khách hàng |
---|---|
Chốt | Tab băng |
Loại | dùng một lần |
nhựa cây | Nhập khẩu |
loại tã | dùng một lần |
Loại | dùng một lần |
---|---|
Đặc điểm | Kiểm soát mùi |
Gói | nhu cầu của khách hàng |
Kích thước vòng eo | 28-40 inch |
thấm hút | Trọng |
Features | Odor Control |
---|---|
Top Sheet | Soft Backsheet |
Absorption | Dry Absorption |
Sap | Import |
Package | Customer Need |
Quốc gia sản xuất | Trung Quốc |
---|---|
Cánh | Vâng. |
Dải dính | Vâng. |
Số lượng mỗi gói | 10 |
Vật liệu cốt lõi | Polyme siêu thấm |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
---|---|
dùng một lần | Có không |
Số lượng | Gói 10, Gói 20, Gói 30 |
Màu sắc | Trắng, be, xanh |
Kích thước | Nhỏ, Trung bình, Lớn, Cực lớn |
nhựa cây | Nhập khẩu |
---|---|
Đặc điểm | Kiểm soát mùi |
Mẫu | Tự do |
Gói | nhu cầu của khách hàng |
Chốt | Tab băng |
hương thơm | Không có |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 10 |
Vật liệu tấm sau | Phim thoáng khí |
Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc |
không gây dị ứng | Vâng. |
Features | Leak Guard, Odor Control, Wetness Indicator |
---|---|
Leg Opening | Stretchable |
Absorbency | Heavy, Moderate, Light |
Size | Small, Medium, Large, X-Large |
Material | Cotton, Polyester, Spandex |
nhựa cây | Nhập khẩu |
---|---|
tấm trên cùng | tấm nền mềm |
Nhóm tuổi | Người lớn |
Chốt | Tab băng |
Đặc điểm | Kiểm soát mùi |
Kiểm soát mùi | Vâng. |
---|---|
Màu sắc | Trắng, be, xanh, hồng |
thấm hút | Nhẹ, vừa, nặng |
Dùng Một Lần/Tái Sử Dụng | dùng một lần |
Vật liệu | Bông, Polyester, Spandex |